Saturday, May 2, 2015

LAS PALABRAS "QUÉ" Y "QUE"



                                                                         

          Các bạn đang học tiếng Tây-ban-nha hẳn biết sự quan trọng của dấu sắc dùng với các từ ngữ. Dấu sắc này có thể giúp phân biệt được cách phát âm (vần mang dấu sắc được đọc nhấn mạnh, ví dụ continúo ‘tôi đang tiếp tục’ continuó “anh ấy đã tiếp tục”), ý nghĩa (“vâng, dạ” và si “nếu”) hay từ loại (dónde là trạng từ nghi vấn—adverbio interrogativo, còn donde là trạng từ liên hệ—adverbio relativo). Hai trong những chữ đầu tiên mà chúng ta học từ những ngày mới làm quen với tiếng Tây-ban-nha là qué que. Trước hết, chữ qué mang dấu sắc nên luôn luôn đọc nhấn mạnh hơn là chữ que, không có dấu. Nói là hai chứ thực ra nhiều hơn thế nữa. Xin mời các bạn cùng xem qua những loại qué que sau đây.
1. QUÉ – Đại danh từ nghi vấn (Pronombre interrogativo): [cái gì, sao]—Chữ qué là đại danh từ khi nó đứng một mình (không có danh từ theo sau).
            ¿Qué dijo usted? (Ông nói gì?)
            ¿Por qué lo hiciste? (Tại sao anh làm vậy?)
2. QUÉ – Tính từ nghi vấn (Adjetivo interrogativo): [gì, nào]—Chữ qué là tính từ khi theo sau nó là một danh từ (sustantivo).
            ¿Qué clases tomas este semestre? (Mùa học này anh lấy những lớp nào?)
3. QUÉ – Trạng từ cảm thán (Adverbio exclamativo): [làm sao, thế nào ấy]—Với vai trò và ý nghĩa này, qué đứng trước một tính từ (adjetivo) hay trạng từ (adverbio).
            ¡Qué simpática es María! (María dễ mến làm sao!)
            ¡Qué bien canta Carlos! (Carlos hát hay thế nào ấy!)
4. QUÉ – Lượng từ cảm thán (Cuantificador exclamativo): [không biết bao nhiêu là]—Câu cảm thán có loại qué này có cấu trúc là qué + de + danh từ số nhiều (cộng với phần còn lại của câu).
            ¡Qué de pasteles se comió Pedro! (Pedro đã ăn hết không biết bao nhiêu là bánh!)
5. QUE – Hư từ (Partícula pleonástica): Chữ que này được gọi là hư từ vì nó thường được dùng trong loại câu hỏi có-hay-không (preguntas de sí o de no) theo thói quen trong ngôn ngữ đàm thoại mà không có nghĩa gì cả. Nói khác đi, có bỏ chữ này ra thì câu hỏi vẫn cùng một ý nghĩa.
            ¿Que habla bien Norma el español? (Norma nói tiếng Tây-ban-nha giỏi lắm à?)
            Cách nói này cũng thường dùng trong sách vở hay trong ngôn ngữ chuẩn mực mà không cần có hư từ que:
            ¿Habla bien Norma el español?
6. QUE – Liên từ bổ túc (Conjunción complementante): [rằng, là]—Loại liên từ này dùng để nối một tha động từ (verbo transitivo) với một mệnh đề danh từ (cláusula sustantiva) làm túc từ trực tiếp (complemento directo) cho động từ đó.
            Creo [que tú tienes razón]. (Tôi nghĩ rằng/là anh có lý)
            Liên từ bổ túc này còn được dùng trước một mệnh đề có nghi vấn từ (palabra interrogativa) để phân biệt một câu hỏi gián tiếp “thật” (pregunta indirecta) với một câu hỏi gián tiếp “giả” (seudo-pregunta) trong trường hợp động từ dùng để tường thuật có ý nghĩa chung chung như decir (‘nói’) (chứ không rõ ràng như preguntar (‘hỏi’). Chúng ta hãy xét hai ví dụ dưới đây:
            a. Juan dijo [por qué María no le llamaba].
            b. Juan dijo que [por qué María no le llamaba].
            Cấu trúc khác nhau của hai câu trên buộc chúng ta phải hiểu nghĩa của động từ decir một cách khác nhau. Đồng thời, sự khác nhau này làm cho ý nghĩa của mệnh đề phụ cũng thay đổi hẳn. Câu (a) (không có chữ que) có nghĩa là “Juan giải thích tại sao María không gọi cho anh ấy”. Như vậy, mệnh đề phụ trong câu này có hình thức của một câu hỏi mà thật ra chỉ là một lời giải thích. Chúng ta gọi nó là câu hỏi gián tiếp “giả” là vì thế. Câu (b) có nghĩa là “Juan hỏi tại sao María không gọi cho anh ấy”. Chính chữ que đã làm cho mệnh đề phụ trở thành một câu hỏi gián tiếp thật sự.
7. QUE – Đại từ liên hệ (Pronombre relativo): []—Loại que này được dùng trong một mệnh đề tính từ (cláusula adjetiva) để nối một danh từ với phần còn lại của mệnh đề đó.
            El hombre [que encontraste ayer] es mi tío. (Người mà anh gặp hôm qua là chú tôi)
            Lo [que me sorprendió] fue su éxito académico. (Điều mà làm tôi ngạc nhiên là sự thành công về học vấn của anh ấy)
8. QUE – Liên từ kết hợp (Conjunción coordinada): Với vai trò này, que được dùng trong ba trường hợp khác nhau.
a. Que nêu lên sự tương phản  giữa một thành phần xác định và một thành phần phủ định:
            Es tigre, que no leopardo. (Đó là con hổ chứ không phải là con báo)
          Justicia pedimos, que no compasión. (Chúng tôi đòi hỏi công lý chứ không phải lòng thương hại)
b. Que dùng với động từ estar (ở bất cứ thì nào) và dạng ngôi thứ ba số ít thì hiện tại của một động từ chính để diễn tả một hành động lập đi lập lại:
            Los estudiantes estaban canta que canta la canción. (Các sinh viên hát đi hát lại bài hát)
           Estamos come que come los mismos platos entre semana. (Trong tuần chúng tôi cứ ăn tới ăn lui những món đó)  
c. Que có thể dùng thành cặp, một chữ đi với một thành phần xác định, còn chữ kia đi với một thành phần phủ định để nêu lên sự phân biệt giữa hai thành phần đó.
            Que venga Andrés, que no venga, igual iremos a la playa. (Andrés có tới hay không thì chúng ta cũng vẫn đi biển)
9. QUE – Liên từ phụ thuộc (Conjunción subordinada): Như tên gọi của nó, chữ que loại này nằm ở đầu một mệnh đề phụ thuộc trạng từ (cláusula subordinada adverbial) và diễn tả những ý nghĩa sau đây:
a. Nguyên nhân: No hagas ruido, [que está dormido el bebé]. (Đừng làm ồn vì em bé đang ngủ)
b. Mục đích: Siéntate [que veamos la tele juntos]. (Ngồi xuống đây để mình cùng xem truyền hình).
c. Kết quả: Comió [que casi se reventó]. (Nó ăn đến nỗi gần vỡ bụng)
            Nhiều quá, phải không các bạn? Nhưng cứ từ từ rồi chúng ta sẽ quen với những chữ qué/que này. Chú ý quan sát là một trong những điều quan trọng nhất trong việc học ngoại ngữ. Khi nghe người bản ngữ dùng những chữ này, chúng ta nên để ý xem họ dùng với ý nghĩa gì. Nếu không hiểu, chúng ta có thể nhờ họ giải thích hay hỏi thầy cô dạy tiếng Tây-ban-nha. Khi đọc thấy những chữ này trong sách vở hay báo chí, chúng ta để ý xem tại sao có chữ mang dấu sắc, có chữ không, và được dùng với vai trò văn phạm hay ý nghĩa gì. Ngạn ngữ Tây-ban-nha có nói “Muchos pocos hacen un mucho”, cũng như trong tiếng Việt của chúng ta có câu “Tích thiểu thành đa” hay “Góp gió thành bão”. Học mỗi ngày một ít rồi dần dà chúng ta sẽ biết ngày càng nhiều hơn!

Trần C. Trí

No comments:

Post a Comment