NHÓM I: Nhóm
này gồm tất cả các tha động từ
(verbos transitivos) có túc từ trực tiếp
(objeto directo) hội đủ hai điều kiện sau đây:
1. Chỉ
về người hay vật được nhân cách hoá.
2. Được
xác định rõ ràng.
Invité a la
secretaria a la cafetería. (Tôi
mời cô thư ký đến tiệm cà-phê)
Amamos a nuestra
patria. (Chúng tôi yêu tổ
quốc)
Nếu túc từ trực tiếp chỉ người không xác định thì
không dùng A:
Nuestra compañía busca una secretaria. (Hãng
chúng tôi đang kiếm một cô thư ký)
Chữ A dùng trong nhóm này được xem là một tiểu từ (partícula) và có tên gọi là la A
personal (chữ A chỉ người).
NHÓM
II: Đối với các động
từ trong nhóm này, chúng ta chỉ có một cách là nhớ thuộc lòng mà thôi (vì có những
động từ không đi với A mà đi với DE, CON, POR, PARA, v.v.). Điều đáng nhớ
là động từ đi với A là nhiều nhất.
Chữ A dùng trong nhóm này là một giới từ (preposición). Sau đây là những
động từ thông dụng nhất có giới từ A theo
sau:
1.
acercarse a (đến gần): El perro se acercó a mí. (Con chó tiến đến
gần tôi)
2.
acostumbrarse a (quen với): No me acostumbro a este clima. (Tôi
không quen với khí hậu này)
3.
alcanzar a (đạt đến): ¿Cuándo alcanzarás a ese nivel? (Khi nào
bạn sẽ đạt đến trình độ đó?)
4.
animar a (khuyến khích): Mi padre me anima a leer. (Ba tôi khuyến
khích tôi đọc sách)
5.
aprender a (học): Aprendemos a conjugar verbos irregulares. (Chúng
tôi học chia động từ bất quy tắc).
6.
asistir a (tham dự, theo học):
¿A qué universidad asistes? (Bạn học
trường đại học nào?)
7.
asomarse a (thò đầu qua):
Ella se asomó a la ventana para saludarme.
(Cô ấy thò đầu qua cửa sổ để chào tôi)
8.
atreverse a (dám): ¿Se atrevió usted a hacerlo? (Anh dám
làm chuyện đó à?)
9.
ayudar a (giúp): Lo ayudé a hacer el ejercicio. (Tôi giúp anh ấy làm bài tập)
10. bajar
a (đáp xuống): El avión bajó suavemente a tierra. (Máy bay nhẹ nhàng đáp xuống)
11. comenzar
a (bắt đầu): El profesor comenzó a explicar la lección. (Thầy giáo bắt đầu giảng
bài)
12. comprometerse
a (hứa hẹn): Él se comprometió a ayudarme. (Anh ấy hứa giúp tôi)
13. conducir
a (dẫn đến): La vereda conduce a un río. (Con đường dẫn ra sông)
14. contribuir
a (đóng góp vào): Contribuimos a la reconstrucción del pueblo. (Chúng tôi đã đóng góp
vào việc tái xây dựng ngôi làng)
15. decidirse
a (quyết định): Ellos se decidieron a remodelar su casa. (Họ quyết định tân trang lại
căn nhà)
16. dedicarse
a (làm nghề): ¿A qué te dedicas? (Bạn làm nghề gì?)
17. disponerse
a (chuẩn bị): Yo me dispongo a aprender italiano. (Tôi chuẩn bị học tiếng Ý)
18. echar
a (bắt đầu): Los alumnos echaron a entrar en el salón. (Học sinh bắt đầu vào lớp)
19. empezar
a (bắt đầu): Empezaremos a reparar el garaje mañana. (Ngày mai chúng tôi sẽ bắt
đầu sửa nhà xe)
20. enseñar
a (dạy): Mis padres me enseñaron a respetar a los demás. (Ba mẹ tôi dạy tôi
phải kính trọng mọi người)
21. entrar
a (vào): Deje los zapatos aquí antes de entrar a la casa. (Để giày dép ở đây
trước khi vào nhà)
22. equivaler
a (tương đương với): El sueldo del presidente equivale al de un médico. (Lương của ông
giám đốc bằng lương của một bác sĩ)
23. estar
a (nhiều nghĩa): ¿Estás a dieta? (Cô đang ăn kiêng à?) – Estamos a gusto de la fiesta. (Chúng tôi
cảm thấy thoải mái trong buổi tiệc)
24. forzar
a (ép buộc): El gobierno forzó a la gente a votar por sus candidatos. (Chính quyền
buộc mọi người phải bầu cho những ứng cử viên của họ)
25. impulsar
a (thúc đẩy): Las buenas notas la impulsaron a seguir con sus estudios. (Điểm cao
đã thúc đẩy cô ấy tiếp tục việc học)
26. invitar
a (mời): Quisiera invitarle a la cena mañana. (Xin mời ông ngày mai đến dùng
cơm tối)
27. ir
a (đi): ¿Adónde
van ustedes? (Các bạn đi đâu đấy?)
28. jugar
a (chơi): A mí me gusta mucho jugar a los videojuegos. (Tôi rất thích chơi
trò chơi điện tử)
29. limitarse
a (đặt giới hạn): Debes limitarte a salir solo durante los fines de semana. (Em nên
giới hạn chỉ đi chơi vào cuối tuần thôi)
30. llegar
a (đến; trở thành): Mi hermano llegó a gerente del hotel. (Anh tôi trở thành quản lý
khách sạn)
31. llevar
a (dẫn đến): Su testarudez le ha llevado a su fracaso. (Tính bướng bỉnh của hắn
đã đưa đến thất bại)
32. negarse
a (từ chối, phản đối): Me niego a ir solo a la reunión. (Tôi không chịu đi họp một mình)
33. obligar
a (bắt buộc): La profesora nos obligó a completar el proyecto. (Giáo sư bắt buộc
chúng tôi phải hoàn tất dự án)
34. oler
a (có mùi như): Este perfume huele a talco para bebés. (Nước hoa này có mùi như phấn
em bé)
35. parecerse
a (trông giống như): Tu casa se parece a la mía. (Nhà của bạn trông giống nhà tôi)
36. pasar
a (qua): Por favor pasen al comedor. (Xin mời quý vị qua phòng ăn)
37. ponerse
a (để hết tâm trí vào): Me puse a estudiar para el examen final. (Tôi
để hết tâm trí vào học thi cuối khoá)
38. renunciar
a (từ bỏ): ¿Renunciaste al derecho al voto? (Bạn từ bỏ quyền bầu cử sao?)
39. resignarse
a (từ bỏ, từ khước): Nos resignamos a hablar con ellos. (Chúng tôi khước từ không nói
chuyện với họ)
40. resistirse
a (miễn cưỡng làm, chống lại): ¿Quién se resistió a firmar en esta carta? (Ai
không chịu ký tên vào lá thư này?)
41. responder
a (đáp trả, phản ứng): No le respondas tu padre así. (Đừng trả lời với bố anh như thế)
42. sonar
a (nghe như): Este vaso suena a metálico al tocarse. (Cái bình này gõ vào nghe
như kim loại)
43. subir
a (bước lên, leo lên): Vamos a subir al autobús. (Mình lên xe buýt đi!)
44. tender
a (có khuynh hướng, thường làm): María tiende a sonreír cuando está nerviosa.
(María thường cười khi bối rối)
volver a (làm lại): Voy a volver a
llamarte pronto. (Tôi sẽ gọi lại anh ngay)Trần C. Trí
No comments:
Post a Comment