Có thể nói trong một câu, động từ là linh hồn của câu đó. Trong khi học tiếng Tây-ban-nha, các bạn đã thấy rõ sự khác nhau của động từ tiếng Việt và động từ tiếng Tây-ban-nha: Một bên thì đơn giản, không thay hình đổi dạng, còn một bên thì đổi theo ngôi, theo thời gian, số nhiều, số ít... ôi thôi thật nhiêu khê! Trong khi tiếng Việt dùng nhiều chữ phụ quanh một động từ để diễn tả thêm những ý nghĩa của một hành động thì trong tiếng Tây-ban-nha, một động từ có thể biến hoá thành nhiều dạng khác nhau để hàm chứa tất cả những ý nghĩa mà nó muốn diễn tả. Như vậy, khi nhìn vào một động từ tiếng Tây-ban-nha, chúng ta có thể thấy được những ý nghĩa văn phạm gì? Lấy động từ hablar làm ví dụ, chúng ta hãy lần lượt xét qua những hình thức văn phạm chính của động từ tiếng Tây-ban-nha như sau:
1. Thì (Tiempo): "Thì" biểu thị thời gian của một hành động hay trạng thái. Ba thì của động từ là hiện tại (presente), quá khứ (pasado) và tương lai (futuro).
Yo hablo español bastante bien. (Presente)
Yo hablé con él ayer. (Pasado)
Yo hablé con él ayer. (Pasado)
Yo hablaré contigo más tarde. (Futuro)
2. Cách (Modo): "Cách" diễn tả thái độ của người nói đối với một hành động hay trạng thái thông qua động từ dùng trong câu. Có bốn cách: Chỉ định (indicativo), điều kiện (condicional), phụ thuộc (subjuntivo) và mệnh lệnh (imperativo).
Yo hablo español todos los días. (Indicativo)
Yo hablaría con él si fuera necesario. (Condicional)
¿Quieres tú que yo hable con él? (Subjuntivo)
¡Habla despacio! (Imperativo)
¡Habla despacio! (Imperativo)
3. Thể (Aspecto): "Thể" cho thấy sự liên quan của một hành động hay trạng thái đối với dòng thời gian. Có bốn thể chính: Hoàn thành-I (perfecto), hoàn thành-II (perfectivo), bất hoàn (imperfectivo) và diễn tiến (progresivo).
Yo he hablado con él muchas veces. (Perfecto)
Yo hablé español en la conferencia. (Perfectivo)
Yo hablaba vietnamita durante mi niñez.(Imperfectivo)
Yo estoy hablando por teléfono en este momento. (Progresivo)
Yo hablé español en la conferencia. (Perfectivo)
Yo hablaba vietnamita durante mi niñez.(Imperfectivo)
Yo estoy hablando por teléfono en este momento. (Progresivo)
4. Hình thức (Forma): Một động từ có thể được
dùng với một trong bốn hình thức là nguyên mẫu (infinitivo),
chia theo ngôi (conjugado), hiện tại phân từ (gerundio)
và quá khứ phân từ (participio).
Tú debes hablar con claridad.
(Infinitivo)
Yo hablo con él todos los días.
(Forma conjugada)Ella explicó la lección hablando inglés. (Gerundio)
Hemos hablado juntos en la presentación. (Participio)
5. Dạng (Voz): "Dạng" diễn tả sự liên quan giữa một tha động từ (verbo transitivo) với hai thành phần chính của câu là chủ từ (sujeto) và túc từ trực tiếp (objeto directo). Các tha động từ có thể xuất hiện dưới hai dạng là chủ động (activo) và thụ động (pasivo).
Yo hablo español. (Voz
activa)
El español fue hablado en la
reunión. (Voz pasiva)
Như vậy, một động từ có thể chuyên chở cùng
lúc nhiều chi tiết văn phạm khác nhau. Ví dụ như trong câu dưới đây, chúng ta
có thể rút ra từ động từ hablar những chi tiết văn phạm sau :
Yo que tú no lo habría hecho.
(Tôi mà là anh thì đã không làm chuyện đó)
- Thì: Quá khứ
- Cách: Điều kiện
- Thể: Hoàn thành-I
- Hình thức: Chia theo ngôi (habría) - Quá khứ phân từ (hecho)
- Dạng: Chủ động
Có được một cái nhìn tổng quát và có hệ thống đối với động từ tiếng Tây-ban-nha, chúng ta sẽ thấu hiểu những ý nghĩa tinh tế của động từ trong một câu nói hay một đoạn văn, đồng thời có thể sử dụng động từ một cách chính xác để truyền đạt rõ ràng những gì mình muốn nói.
Trần C. Trí
No comments:
Post a Comment